Thực đơn
Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Thị xã, đặc khu trực thuộc trung ương năm 1974Stt | Tên thị xã Đặc khu | Dân số (ngàn người) | Quận trực thuộc | Tên tỉnh lỵ | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cam Ranh | 118.111 | 2 quận Bắc và Nam | Cam Ranh | Thuộc Trung ương (ngang cấp tỉnh) |
2 | Cần Thơ | 182.424 | 2 quận: 1 và 2 | Cần Thơ Kiêm tỉnh lỵ Phong Dinh | nt |
3 | Đà Nẵng | 472.194 | 3 quận: 1, 2 và 3 | Đà Nẵng | nt |
4 | Đà Lạt | 105.072 | 1 quận | Đà Lạt Kiêm tỉnh lỵ Tuyên Đức | nt |
5 | Huế | 209.043 | 3 quận: Quận Nhất (Thành Nội), Quận Nhì (Tả Ngạn) và Quận Ba (Hữu Ngạn)[29] | Huế Kiêm tỉnh lỵ Thừa Thiên | nt |
6 | Nha Trang | 216.227 | 2 quận: 1 và 2 | Nha Trang Kiêm tỉnh lỵ Khánh Hòa | nt |
7 | Mỹ Tho | 119.892 | 1 quận | Mỹ Tho Kiêm tỉnh lỵ Định Tường | nt |
8 | Quy Nhơn | 213.727 | 2 quận: Nhơn Bình, Nhơn Định | Quy Nhơn Kiêm tỉnh lỵ Bình Định | nt |
9 | Rạch Giá | 99.923 | 1 quận | Rạch Giá Kiêm tỉnh lỵ Kiên Giang | nt |
10 | Vũng Tàu | 108.436 | 1 quận | Vũng Tàu | nt |
Côn Sơn | Côn Sơn | Trực thuộc Bộ tư lệnh Hải quân | |||
Phú Quốc | 108.136 | 2 quận: An Thới và Dương Đông | Phú Quốc | nt | |
Thực đơn
Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Thị xã, đặc khu trực thuộc trung ương năm 1974Liên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh ủy Bắc Giang Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh ủy Vĩnh Phúc Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc PhápTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) http://tranhung09.blogspot.com/2012/02/ai-chua-bie... http://www.dostbinhdinh.org.vn/diachibd/tndchc/P3_...